Để đáp ứng nhu cầu của các thầy cô giáo trong năm học mới và theo chương trình mới. Thư viện Trường Tiểu học Sơn Giang xin trân trọng giới thiệu đến bạn đọc bộ sách giáo khoa lớp 5 để phục vụ cho việc giảng dạy và học tập, bồi dưỡng, nâng cao trình độ chuyên môn cũng như nắm vững những mảng kiến thức trong sách giáo khoa, giúp các thầy cô giáo tự tin hơn trong bài giảng của mình.
Bộ SGK Chân trời sáng tạo được thiết kế trên khổ lớn (19 x 26,5cm), in bốn màu, chất lượng giấy đẹp với kênh hình và kênh chữ hài hòa, hình ảnh tươi đẹp, sắc nét,… Kênh hình và nội dung của sách phù hợp với nền tảng truyền thống văn hóa Việt Nam, đồng thời chuyển tải được các sắc thái, phong vị của mọi miền đất nước: vùng đất phương Nam năng động, trẻ trung, tựa mình bên cạnh vùng đất phương Bắc cổ kính, ngàn năm văn vật... Bộ sách không chỉ giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức, kĩ năng vào thực tiễn cuộc sống; giải quyết một cách linh hoạt, hài hoà các vấn đề giữa cá nhân và cộng đồng; nhận biết các giá trị bản thân và năng lực nghề nghiệp mà còn nuôi dưỡng lòng tự hào, tình yêu tha thiết với quê hương đất nước, mong muốn được góp sức xây dựng non sông này tươi đẹp hơn.
1. NGUYỄN THỊ LY KHA Tiếng Việt 5: SGK-CTST. T.1/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền....- Quảng Nam: Giáo dục, 2024.- 156tr: minh họa màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392930 Chỉ số phân loại: 372.6 5NTLK.T1 2024 Số ĐKCB: GK.02452, GK.02453, GK.02454, GK.02455, GK.02456, GK.02457, GK.02458, GK.02459, GK.02460, GK.02461, GK.02462, GK.02463, GK.02464, GK.02465, |
2. NGUYỄN THỊ LY KHA Tiếng Việt 5: SGK-CTST. T.2/ Nguyễn Thị Ly Kha, Trịnh Cam Ly (đồng ch.b.), Nguyễn Thị Thu Huyền....- Bình Định: Giáo dục, 2024.- 148tr: minh họa màu; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392947 Chỉ số phân loại: 372.6 5NTLK.T2 2024 Số ĐKCB: GK.02466, GK.02467, GK.02468, GK.02469, GK.02470, GK.02471, GK.02472, GK.02473, GK.02474, GK.02475, GK.02476, GK.02477, GK.02478, GK.02479, |
3. TRẦN NAM DŨNG Toán 5: SGK-CTST. T.1/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung.......- Quảng Nam: Giáo dục, 2024.- 120tr.: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392909 Chỉ số phân loại: 372.7 5TND.T1 2024 Số ĐKCB: GK.02480, GK.02481, GK.02482, GK.02483, GK.02484, GK.02485, GK.02486, GK.02487, GK.02488, GK.02489, GK.02490, GK.02491, GK.02492, GK.02493, |
4. TRẦN NAM DŨNG Toán 5: SGK-CTST. T.2/ Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (chủ biên), Đinh Thị Xuân Dung.......- Phú Yên: Giáo dục, 2024.- 120tr.: minh họa; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392916 Chỉ số phân loại: 372.7 5TND.T2 2024 Số ĐKCB: GK.02494, GK.02495, GK.02496, GK.02497, GK.02498, GK.02499, GK.02500, GK.02501, GK.02502, GK.02503, GK.02504, GK.02505, GK.02506, GK.02507, |
5. HUỲNH VĂN SƠN Đạo đức 5: SGK-CTST/ Huỳnh Văn Sơn (tổng ch.b.), Mai Mỹ Hạnh (chủ biên), Trần Thanh Dư....- Phú Yên: Giáo dục, 2024.- 64tr: minh hoạ màu; 26,5cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392848 Chỉ số phân loại: 372.83 5HVS.DD 2024 Số ĐKCB: GK.02508, GK.02509, GK.02510, GK.02511, GK.02512, GK.02513, GK.02514, GK.02515, GK.02516, GK.02517, GK.02518, GK.02519, GK.02520, GK.02521, |
6. ĐỖ XUÂN HỘI Khoa học 5: SGK-CTST/ Đỗ Xuân Hội (Tổng ch.b); Nguyễn Thị Thanh Thủy (ch.b); Lưu Phương Thanh Bình;....- Đà Nẵng: Giáo dục, 2024.- 108tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392862 Chỉ số phân loại: 372.35 5DXH.KH 2024 Số ĐKCB: GK.02522, GK.02523, GK.02524, GK.02525, GK.02526, GK.02527, GK.02528, GK.02529, GK.02530, GK.02531, GK.02532, GK.02533, GK.02534, GK.02535, |
7. NGUYỄN TRÀ MY Lịch sử và địa lý 5: SGK-CTST/ Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung(đồng chủ biên); Ngyễn Khánh Băng, ... [những người khác].- Quảng Nam: Giáo dục, 2024.- 112tr.: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392923 Chỉ số phân loại: 907 5NTM.LS 2024 Số ĐKCB: GK.02536, GK.02537, GK.02538, GK.02539, GK.02540, GK.02541, GK.02542, GK.02543, GK.02544, GK.02545, GK.02546, GK.02547, GK.02548, GK.02549, |
8. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 5: SGK-CTST/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga, Lê Thị Xinh.- Đà Nẵng: Giáo dục, 2024.- 68tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392824 Chỉ số phân loại: 372.358044 5BVH.CN 2024 Số ĐKCB: GK.02550, GK.02551, GK.02552, GK.02553, GK.02554, GK.02555, GK.02556, GK.02557, GK.02558, GK.02559, GK.02560, GK.02561, GK.02562, GK.02563, |
9. PHẠM THỊ LỆ HẰNG Giáo dục thể chất 5: SGK-CTST/ Phạm Thị Lệ Hằng (ch.b.), Bùi Ngọc Bích, Lê Hải....- Quảng Nam: Giáo dục, 2024.- 88tr.: tranh vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040392831 Chỉ số phân loại: 372.86 5PTLH.GD 2024 Số ĐKCB: GK.02564, GK.02565, GK.02566, GK.02567, GK.02568, GK.02569, GK.02570, GK.02571, GK.02572, GK.02573, GK.02574, GK.02575, GK.02576, GK.02577, |
11. NGUYỄN THỊ NHUNG Mĩ thuật 5 - Bản 1: SGK-CTST/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Lương Thanh Khiết,.....- Đà Nẵng: Giáo dục, 2024.- 79tr.: ảnh, tranh vẽ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393821 Chỉ số phân loại: 372.52 NTN.MT 2024 Số ĐKCB: GK.02592, GK.02593, GK.02594, GK.02595, GK.02596, GK.02597, GK.02598, GK.02599, GK.02600, GK.02601, GK.02602, GK.02603, GK.02604, GK.02605, |
12. PHÓ ĐỨC HÒA Hoạt động trải nghiệm 5 - Bản 1: SGK-CTST/ Phó Đức Hoà (Tổng Ch.b), Bùi Ngọc Diệp (ch.b.), Nguyễn Hà My,....- Bình Định: Giáo dục, 2024.- 95tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040393838 Chỉ số phân loại: 372.37 PDH.HD 2024 Số ĐKCB: GK.02606, GK.02607, GK.02608, GK.02609, GK.02610, GK.02611, GK.02612, GK.02613, GK.02614, GK.02615, GK.02617, GK.02618, GK.02619, GK.02616, |
Rất mong sẽ nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc!
Trân trọng!!!