1 | GK.00049 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
2 | GK.00050 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
3 | GK.00051 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
4 | GK.00052 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
5 | GK.00053 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
6 | GK.00054 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
7 | GK.00238 | Đặng Ngọc Quang | Giáo dục thể chất 1: SGK-CD/ Đặng Ngọc Quang (tổng ch.b., ch.b.), Nguyễn Công Trường | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
8 | GK.00246 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
9 | GK.00247 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Bản mẫu lưu hành nội bộ/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
10 | GK.00250 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1: SGK-KNTT/ Nguyễn Duy Quyết, Lê Anh Thơ (tổng ch.b., ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.., | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
11 | GK.00251 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 1: SGK-KNTT/ Nguyễn Duy Quyết, Lê Anh Thơ (tổng ch.b., ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng.., | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
12 | GK.00253 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 1: Sách giáo khoa/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam(ch.b.), Lê Thị Tuyết Mai, Lục Thị Nga | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
13 | GK.00254 | Đỗ Thị Minh Chính | Âm nhạc 1: Bản mẫu lưu hành nội bộ/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Mai Linh Chi, Nguyễn Thị Phương Mai... | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
14 | GK.00255 | Vũ Văn Hùng | Tự nhiên và Xã hội 1: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Đào Thị Hồng... | Giáo dục Việt Nam | 2019 |
15 | GK.00308 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
16 | GK.00309 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
17 | GK.00310 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
18 | GK.00311 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
19 | GK.00312 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
20 | GK.00313 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
21 | GK.00314 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
22 | GK.00315 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
23 | GK.00316 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
24 | GK.00317 | Trần Diên Hiển | TOÁN 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.1 | Giáo dục | 2019 |
25 | GK.00318 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
26 | GK.00319 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
27 | GK.00320 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
28 | GK.00321 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
29 | GK.00322 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
30 | GK.00323 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
31 | GK.00324 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
32 | GK.00325 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
33 | GK.00326 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
34 | GK.00327 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
35 | GK.00328 | Trần Diên Hiển | Toán 1: SGK-VSBĐTGD/ Trần Diên Hiển (ch.b), Nguyễn Đình Khuê, Đào Thái Lai, Nguyễn Thuý Vân.. T.2 | Giáo dục | 2019 |
36 | TK.00667 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
37 | TK.00670 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
38 | TK.00671 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
39 | TK.00672 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
40 | TK.00673 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
41 | TK.00674 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
42 | TK.00675 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
43 | TK.00676 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
44 | TK.00677 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
45 | TK.00678 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
46 | TK.00679 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
47 | TK.00680 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
48 | TK.00681 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
49 | TK.00682 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
50 | TK.00683 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
51 | TK.00684 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
52 | TK.00685 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
53 | TK.00686 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
54 | TK.00687 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
55 | TK.00688 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
56 | TK.00689 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
57 | TK.00690 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |
58 | TK.00691 | Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Thực hành dạy học, kiểm tra tiếng Việt và Toán ở lớp 2: Dự án GD Tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn/ Đỗ Đình Hoan, Đặng Thị Lanh,Nguyễn Thị Hạnh | Giáo dục VN | 2007 |